MCCB COMPACT NSX – THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER
MCCB COMPACT NSX – THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER
MCCB COMPACT NSX – THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER
MCCB từ 100 đến 630 A kết hợp các chức năng bảo vệ tốt nhất trong lớp với khả năng quản lý năng lượng tiên tiến.
Một phần của Pact Series ComPact NSX là đầy đủ các thiết bị ngắt mạch vỏ đúc (MCCB).
Hiệu suất cao với 2 kích thước khung được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của bạn từ các thiết bị hành trình MicroLogic nhiệt từ đến nâng cao. Dòng sản phẩm này có tính năng rò rỉ đất tích hợp.
Tính năng chính của dòng MCCB COMPACT NSX
Compact NSX là thiết bị ngắt mạch thế hệ tiếp theo. Thiết bị giám sát điện năng tăng cường các chức năng bảo vệ hoàn hảo luôn luôn của chúng.
- Giám sát tích hợp
- Khả năng phá vỡ mới ở 690 V 100% dịch vụ liên tục
- Đơn giản trong cài đặt và sử dụng
Lợi ích
Tiếp cận trực tiếp với hiệu quả năng lượng
- An toàn và bảo vệ
- Đo lường và kiểm soát năng lượng
- Tăng khả năng cung cấp năng lượng
Các ứng dụng
- Bảo vệ và quản lý việc lắp đặt điện LV:
- Các ứng dụng tiêu chuẩn: các ngành công nghiệp, tòa nhà, cơ sở hạ tầng
- Các ứng dụng cụ thể đòi hỏi hiệu suất cao với chi phí được kiểm soát: Khai thác và chế biến hàng hải, Dầu khí, hoạt động khai thác, sản xuất kim loại và khoáng sản và trung tâm dữ liệu
- Bảo vệ động cơ
- Kiểm soát và cách ly bằng cách sử dụng bộ ngắt kết nối công tắc
- Hệ thống chuyển đổi nguồn
- Công suất phá vỡ được đánh giá cao nhất thế giới cho các lắp đặt điện đòi hỏi khắt khe nhất và lý tưởng cho các hệ thống 690 V hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí
Các model thuộc dòng MCCB COMPACT NSX
Dòng MCCB Compact NSX với khả năng cắt 25kA
STT | Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm |
1 | MCCB NSX100B 3P 16A 25kA | LV429557 |
2 | MCCB NSX100B 3P 25A 25kA | LV429556 |
3 | MCCB NSX100B 3P 32A 25kA | LV429555 |
4 | MCCB NSX100B 3P 40A 25kA | LV429554 |
5 | MCCB NSX100B 3P 50A 25kA | LV429553 |
6 | MCCB NSX100B 3P 63A 25kA | LV429552 |
7 | MCCB NSX100B 3P 80A 25kA | LV429550 |
8 | MCCB NSX160B 3P 125A 25kA | LV430311 |
9 | MCCB NSX160B 3P 160A 25kA | LV430310 |
10 | MCCB NSX250B 3P 200A 25kA | LV431111 |
11 | MCCB NSX250B 3P 250A 25kA | LV431110 |
12 | MCCB NSX100B 4P 16A 25kA | LV429567 |
13 | MCCB NSX100B 4P 25A 25kA | LV429566 |
14 | MCCB NSX100B 4P 32A 25kA | LV429565 |
15 | MCCB NSX100B 4P 40A 25kA | LV429564 |
16 |
MCCB NSX100B 4P 50A 25kA | LV429563 |
17 | MCCB NSX100B 4P 63A 25kA | LV429562 |
18 | MCCB NSX100B 4P 80A 25kA | LV429561 |
19 | MCCB NSX100B 4P 100A 25kA | LV429560 |
20 | MCCB NSX250B 3P 250A 25kA | LV431110 |
21 | MCCB NSX100B 4P 16A 25kA | LV429567 |
22 | MCCB NSX100B 4P 25A 25kA | LV429566 |
23 | MCCB NSX100B 4P 32A 25kA | LV429565 |
24 | MCCB NSX100B 4P 40A 25kA | LV429564 |
25 | MCCB NSX100B 4P 50A 25kA | LV429563 |
26 | MCCB NSX100B 4P 63A 25kA | LV429562 |
27 | MCCB NSX100B 4P 80A 25kA | LV429561 |
28 | MCCB NSX100B 4P 100A 25kA | LV429560 |
29 | MCCB NSX160B 4P 125A 25kA | LV430321 |
30 | MCCB NSX160B 4P 160A 25kA | LV430320 |
31 | MCCB NSX250B 4P 200A 25kA | LV431121 |
32 | MCCB NSX250B 4P 250A 25kA | LV431120 |
Dòng MCCB Compact NSX với khả năng cắt 36kA
33 | MCCB NSX100F 3P 16A 36kA | LV429637 |
34 | MCCB NSX100F 3P 25A 36kA | LV429636 |
35 | MCCB NSX100F 3P 32A 36kA | LV429635 |
36 | MCCB NSX100F 3P 40A 36kA | LV429634 |
37 | MCCB NSX100F 3P 50A 36kA | LV429633 |
38 | MCCB NSX100F 3P 63A 36kA | LV429632 |
39 | MCCB NSX100F 3P 80A 36kA | LV429631 |
40 | MCCB NSX100F 3P 100A 36kA | LV429630 |
41 | MCCB NSX160F 3P 125A 36kA | LV430631 |
42 |
MCCB NSX160F 3P 160A 36kA | LV430630 |
43 | MCCB NSX250F 3P 200A 36kA | LV431631 |
44 | MCCB NSX250F 3P 250A 36kA | LV431630 |
45 | MCCB NSX400F 3P 400A 36kA | LV432676 |
46 | MCCB NSX630F 3P 630A 36kA | LV432876 |
47 | MCCB NSX100F 4P 16A 36kA | LV429647 |
48 | MCCB NSX100F 4P 25A 36kA | LV429646 |
49 | MCCB NSX100F 4P 32A 36kA | LV429645 |
50 | MCCB NSX100F 4P 40A 36kA | LV429644 |
51 | MCCB NSX100F 4P 50A 36kA | LV429643 |
52 | MCCB NSX100F 4P 63A 36kA | LV429642 |
53 | MCCB NSX100F 4P 80A 36kA | LV429641 |
54 | MCCB NSX100F 4P 100A 36kA | LV429640 |
55 | MCCB NSX160F 4P 125A 36kA | LV430641 |
56 | MCCB NSX160F 4P 160A 36kA | LV430640 |
57 | MCCB NSX250F 4P 200A 36kA | LV431641 |
58 | MCCB NSX250F 4P 250A 36kA | LV431640 |
59 | MCCB NSX400F 4P 400A 36kA | LV432677 |
60 | MCCB NSX630F 4P 630A 36kA | LV432877 |
Dòng MCCB Compact NSX với khả năng cắt 50kA
61 | MCCB NSX100N 3P 16A 50kA | LV429847 |
62 | MCCB NSX100N 3P 25A 50kA | LV429846 |
63 | MCCB NSX100N 3P 32A 50kA | LV429845 |
64 | MCCB NSX100N 3P 40A 50kA | LV429844 |
65 | MCCB NSX100N 3P 50A 50kA | LV429843 |
66 | MCCB NSX100N 3P 63A 50kA | LV429842 |
67 | MCCB NSX100N 3P 80A 50kA | LV429841 |
68 | MCCB NSX100N 3P 100A 50kA | LV429840 |
69 | MCCB NSX160N 3P 125A 50kA | LV430841 |
70 | MCCB NSX160N 3P 160A 50kA | LV430840 |
71 | MCCB NSX250N 3P 200A 50kA | LV431831 |
72 | MCCB NSX250N 3P 250A 50kA | LV431830 |
73 | MCCB NSX400N 3P 400A 50kA | LV432693 |
74 | MCCB NSX630N 3P 630A 50kA | LV432893 |
75 | MCCB NSX100N 4P 16A 50kA | LV429857 |
76 | MCCB NSX100N 4P 25A 50kA | LV429856 |
77 | MCCB NSX100N 4P 32A 50kA | LV429855 |
78 | MCCB NSX100N 4P 40A 50kA | LV429854 |
79 | MCCB NSX100N 4P 50A 50kA | LV429853 |
80 | MCCB NSX100N 4P 63A 50kA | LV429852 |
81 | MCCB NSX100N 4P 80A 50kA | LV429851 |
82 | MCCB NSX100N 4P 100A 50kA | LV429850 |
83 | MCCB NSX160N 4P 125A 50kA | LV430851 |
84 | MCCB NSX160N 4P 160A 50kA | LV430850 |
85 | MCCB NSX250N 4P 200A 50kA | LV431841 |
86 | MCCB NSX250N 4P 250A 50kA | LV431840 |
87 | MCCB NSX400N 4P 400A 50kA | LV432694 |
88 | MCCB NSX630N 4P 630A 50kA | LV432894 |
Dòng MCCB Compact NSX với khả năng cắt 70kA
89 | MCCB NSX100H 3P 16A 70kA | LV429677 |
90 | MCCB NSX100H 3P 25A 70kA | LV429676 |
91 | MCCB NSX100H 3P 32A 70kA | LV429675 |
92 | MCCB NSX100H 3P 40A 70kA | LV429674 |
93 | MCCB NSX100H 3P 50A 70kA | LV429673 |
94 | MCCB NSX100H 3P 63A 70kA | LV429672 |
95 | MCCB NSX100H 3P 80A 70kA | LV429671 |
96 | MCCB NSX100H 3P 100A 70kA | LV429670 |
97 | MCCB NSX160H 3P 125A 70kA | LV430671 |
98 | MCCB NSX160H 3P 160A 70kA | LV430670 |
99 | MCCB NSX250H 3P 200A 70kA | LV431671 |
100 | MCCB NSX250H 3P 250A 70kA | LV431670 |
101 | MCCB NSX400H 3P 400A 70kA | LV432695 |
102 | MCCB NSX630H 3P 630A 70kA | LV432895 |
103 | MCCB NSX100H 4P 16A 70kA | LV429687 |
104 | MCCB NSX100H 4P 25A 70kA | LV429686 |
105 | MCCB NSX100H 4P 32A 70kA | LV429685 |
106 | MCCB NSX100H 4P 40A 70kA | LV429684 |
107 | MCCB NSX100H 4P 50A 70kA | LV429683 |
108 | MCCB NSX100H 4P 63A 70kA | LV429682 |
109 | MCCB NSX100H 4P 80A 70kA | LV429681 |
110 | MCCB NSX100H 4P 100A 70kA | LV429680 |
111 | MCCB NSX160H 4P 125A 70kA | LV430681 |
112 | MCCB NSX160H 4P 160A 70kA | LV430680 |
113 | MCCB NSX250H 4P 200A 70kA | LV431681 |
114 | MCCB NSX250H 4P 250A 70kA | LV431680 |
115 | MCCB NSX400H 4P 400A 70kA | LV432696 |
116 | MCCB NSX630H 4P 630A 70kA | LV432896 |
Phụ kiện cho MCCB Compact NSX
117 | Plug-in kit NSX100/160/250 3P | LV429289 |
118 | Plug-in kit NSX400/630 3P | LV432538 |
119 | Plug-in kit NSX100/160/250 4P | LV429290 |
120 | Plug-in kit NSX400/630 4P | LV432539 |
121 | Chassis side plates for base | LV429282 |
122 | Chassis side plates for breaker | LV429283 |
123 | Chassis side plates for base | LV432532 |
124 | Chassis side plates for breaker | LV432533 |
125 | Động Cơ 220-240V MT100/160 | LV429434 |
126 | Động Cơ 380-415V MT100/161 | LV429435 |
127 | Động Cơ 24-30V DC MT100/162 | LV429436 |
128 | Động Cơ 110V MT100/160 | LV429438 |
129 | Động Cơ 250V MT100/161 | LV429439 |
Liên hệ mua hàng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KỸ THUẬT SYSTECH
Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, Q. Ba Đình, Hà nội
Hotline: 0903411834
Email: Namseen@gmail.com hoặc namta@i-sys.com.vn
Ngoài MCCB Schneider, chúng tôi còn cung cấp các thiết bị khác như MCCB, MCB, Contactor, PLC. Thiết bị điện của các hãng ABB, Schneider, Omron…