APTOMAT MCB S800N ABB
APTOMAT MCB S800N ABB
APTOMAT MCB S800N ABB
Dòng định mức: từ 10A đến 125A
- Khả năng cắt dòng ngắn mạch : 36kA
- Số cực: 1P/2P/3P/4P
- Tần số : 50/60Hz
- Ứng dụng: MCB S800N được ứng dụng phổ biến trong cung cấp điện tòa nhà, các công trình xây dựng và trong nhà máy công nghiệp.
Thông số cơ bản MCB S800N
- Dòng cắt ngắn mạch lên đến 36 kA đánh giá khả năng ngắt ngắn mạch tối đa Icu.
- Điện áp chịu đựng xung: Uimp = 8KV
- Dòng điện định mức từ 10A – 125A.
- Loại 1 cực, 2 cực, 3 cực và 4 cực.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60947-2 và IEC 60898.
- Đường đặc tính loại B, C, D, K.
- Tần số định mức: 50 – 60 Hz,
- Điện áp định mức: 690V, có tính độc lập, điện áp hoạt động định mức 230 – 400 V.
Các model thông dụng của APTOMAT MCB S800N ABB
STT | Mô TẢ HÀNG HÓA | MÃ HÀNG |
1 | MCB S801-N10 1P 10A 36kA | 2CCS891001R0104 |
2 | MCB S801-N13 1P 13A 36kA | 2CCS891001R0134 |
3 | MCB S801-N16 1P 16A 36kA | 2CCS891001R0164 |
4 | MCB S801-N20 1P 20A 36kA | 2CCS891001R0204 |
5 | MCB S801-N25 1P 25A 36kA | 2CCS891001R0254 |
6 | MCB S801-N32 1P 32A 36kA | 2CCS891001R0324 |
7 | MCB S801-N40 1P 40A 36kA | 2CCS891001R0404 |
8 | MCB S801-N50 1P 50A 36kA | 2CCS891001R0504 |
9 | MCB S801-N63 1P 63A 36kA | 2CCS891001R0634 |
10 | MCB S801-N80 1P 80A 36kA | 2CCS891001R0804 |
11 | MCB S801-N100 1P 100A 36kA | 2CCS891001R0824 |
12 | MCB S801-N125 1P 125A 36kA | 2CCS891001R0844 |
13 | MCB S802-N10 2P 10A 36kA | 2CCS892001R0104 |
14 | MCB S802-N13 2P 13A 36kA | 2CCS892001R0134 |
15 | MCB S802-N16 2P 16A 36kA | 2CCS892001R0164 |
16 | MCB S802-N20 2P 20A 36kA | 2CCS892001R0204 |
17 | MCB S802-N25 2P 25A 36kA | 2CCS892001R0254 |
18 | MCB S802-N32 2P 32A 36kA | 2CCS892001R0324 |
19 | MCB S802-N40 2P 40A 36kA | 2CCS892001R0404 |
20 | MCB S802-N50 2P 50A 36kA | 2CCS892001R0504 |
21 | MCB S801-N125 1P 125A 36kA | 2CCS891001R0844 |
22 | MCB S802-N10 2P 10A 36kA | 2CCS892001R0104 |
23 | MCB S802-N13 2P 13A 36kA | 2CCS892001R0134 |
24 | MCB S802-N16 2P 16A 36kA | 2CCS892001R0164 |
25 | MCB S802-N20 2P 20A 36kA | 2CCS892001R0204 |
26 | MCB S802-N25 2P 25A 36kA | 2CCS892001R0254 |
27 |
MCB S802-N32 2P 32A 36kA | 2CCS892001R0324 |
28 | MCB S802-N40 2P 40A 36kA | 2CCS892001R0404 |
29 | MCB S802-N50 2P 50A 36kA | 2CCS892001R0504 |
30 | MCB S802-N63 2P 63A 36kA | 2CCS892001R0634 |
31 | MCB S802-N80 2P 80A 36kA | 2CCS892001R0804 |
32 | MCB S802-N100 2P 100A 36kA | 2CCS892001R0824 |
33 | MCB S802-N125 2P 125A 36kA | 2CCS892001R0844 |
34 | MCB S803-N10 3P 10A 36kA | 2CCS893001R0104 |
35 | MCB S803-N13 3P 13A 36kA | 2CCS893001R0134 |
36 | MCB S803-N16 3P 16A 36kA | 2CCS893001R0164 |
37 | MCB S803-N20 3P 20A 36kA | 2CCS893001R0204 |
38 | MCB S803-N25 3P 25A 36kA | 2CCS893001R0254 |
39 | MCB S803-N32 3P 32A 36kA | 2CCS893001R0324 |
40 | MCB S803-N40 3P 40A 36kA | 2CCS893001R0404 |
41 | MCB S803-N50 3P 50A 36kA | 2CCS893001R0504 |
42 | MCB S803-N63 3P 63A 36kA | 2CCS893001R0634 |
43 | MCB S803-N80 3P 80A 36kA | 2CCS893001R0804 |
44 | MCB S803-N100 3P 100A 36kA | 2CCS893001R0824 |
45 | MCB S803-N125 3P 125A 36kA | 2CCS893001R0844 |
46 | MCB S804-N10 4P 10A 36kA | 2CCS894001R0104 |
47 | MCB S804-N13 4P 13A 36kA | 2CCS894001R0134 |
48 | MCB S804-N16 4P 16A 36kA | 2CCS894001R0164 |
49 | MCB S804-N20 4P 20A 36kA | 2CCS894001R0204 |
50 | MCB S804-N25 4P 25A 36kA | 2CCS894001R0254 |
51 | MCB S804-N32 4P 32A 36kA | 2CCS894001R0324 |
52 | MCB S804-N40 4P 40A 36kA | 2CCS894001R0404 |
53 | MCB S804-N50 4P 50A 36kA | 2CCS894001R0504 |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cáp các dòng Aptomat MCB ABB tương tự như:
- Aptomat MCB SH200 ABB
- Aptomat MCB S200M ABB
- Aptomat MCB SH200L ABB
- Aptomat MCB S800S ABB
- Aptomat MCB S800N ABB
- Aptomat MCB S800C ABB
- Aptomat MCB dòng DC S200 MUC ABB
- Aptomat MCB S200P ABB
Liên hệ đặt hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT SYSTECH
Văn Phòng: Tầng 2, Tòa nhà Thành Công, Số 57 Láng Hạ, Quận Ba Đình, Hà nội
Trung tâm bảo trì & Sửa chữa: Lô 19, Trung Yên 9A, Phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà nội
Hotline: 0903411834
Email: namta@i-sys.com.vn
Tags
About The Author