APTOMAT MCCB 3VL SIEMENS – SENTRON
APTOMAT MCCB 3VL SIEMENS – SENTRON MCCB Molded Case Circuit Breakers Siemens
APTOMAT MCCB 3VL SIEMENS – SENTRON
Thiết bị chuyển mạch, bảo vệ, đo lường và giám sát (Switching, Protection, Measuring and Monitoring Devices)
- Thiết bị Siemens chính hãng.
- Dải dòng từ 16A đến 1600A.
- Bảo vệ quá tải và ngắn mạch tối ưu.
- Giải pháp giao tiếp tích hợp tốt nhất.
- Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
- Bảo vệ động cơ, có thể phối hợp với Contactor.
Các dòng sản phẩm MCCB 3VL của Siemens
Với dải sản phẩm rất rộng cho nhiều ứng dụng, dòng 3VL SENTRON Siemens có các dòng sản phẩm như: VL160X/ 3VL1 ; VL160/ 3VL2; VL250/ 3VL3; VL400/ 3VL4; VL630/ 3VL5; VL800/ 3VL6; VL1250/ 3VL7; VL1600/ 3VL8.
VL160X/ 3VL1 dòng định mức từ 16A đến 160A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 16~20 | 3VL1702-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 25~32 | 3VL1703-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 32~40 | 3VL1704-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 40~50 | 3VL1705-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 50~63 | 3VL1706-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 63~80 | 3VL1708-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 80~100 | 3VL1710-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 100~125 | 3VL1712-1DD33-0AA0 |
3 | 55 | 125~160 | 3VL1716-1DD33-0AA0 |
3 | 70 | 16~20 | 3VL1702-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 25~32 | 3VL1703-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 32~40 | 3VL1704-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 40~50 | 3VL1705-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 50~63 | 3VL1706-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 63~80 | 3VL1708-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 80~100 | 3VL1710-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 100~125 | 3VL1712-2DD33-0AA0 |
3 | 70 | 125~160 | 3VL1716-2DD33-0AA0 |
4 | 55 | 16 | 3VL1796-1EH43-0AA0 |
4 | 55 | 20 | 3VL1702-1EH43-0AA0 |
4 | 55 | 25 | 3VL1725-1EH43-0AA0 |
4 | 55 | 32 | 3VL1703-1EH43-0AA0 |
4 | 70 | 16 | 3VL1796-2EH43-0AA0 |
4 | 70 | 20 | 3VL1702-2EH43-0AA0 |
4 | 70 | 25 | 3VL1725-2EH43-0AA0 |
4 | 70 | 32 | 3VL1703-2EH43-0AA0 |
VL160/ 3VL2 dòng định mức từ 40A đến 160A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 40~50 | 3VL2705-1DC33-0AA0 |
3 | 55 | 50~63 | 3VL2706-1DC33-0AA0 |
3 | 55 | 63~80 | 3VL2708-1DC33-0AA0 |
3 | 55 | 80~100 | 3VL2710-1DC33-0AA0 |
3 | 55 | 100~125 | 3VL2712-1DC33-0AA0 |
3 | 55 | 125~160 | 3VL2716-1DC33-0AA0 |
3 | 70 | 40~50 | 3VL2705-2DC33-0AA0 |
3 | 70 | 50~63 | 3VL2706-2DC33-0AA0 |
3 | 70 | 63~80 | 3VL2708-2DC33-0AA0 |
3 | 70 | 80~100 | 3VL2710-2DC33-0AA0 |
3 | 70 | 100~125 | 3VL2712-2DC33-0AA0 |
3 | 70 | 125~160 | 3VL2716-2DC33-0AA0 |
4 | 55 | 40~50 | 3VL2705-1EJ43-0AA0 |
4 | 55 | 50~63 | 3VL2706-1EJ43-0AA0 |
4 | 55 | 63~80 | 3VL2708-1EJ43-0AA0 |
4 | 55 | 80~100 | 3VL2710-1EJ43-0AA0 |
4 | 55 | 100~125 | 3VL2712-1EJ43-0AA0 |
4 | 55 | 125~160 | 3VL2716-1EJ43-0AA0 |
4 | 70 | 40~50 | 3VL2705-2EJ43-0AA0 |
4 | 70 | 50~63 | 3VL2706-2EJ43-0AA0 |
4 | 70 | 63~80 | 3VL2708-2EJ43-0AA0 |
4 | 70 | 80~100 | 3VL2710-2EJ43-0AA0 |
4 | 70 | 100~125 | 3VL2712-2EJ43-0AA0 |
4 | 70 | 125~160 | 3VL2716-2EJ43-0AA0 |
VL250/ 3VL3 dòng định mức từ 160A đến 250A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 160~200 | 3VL3720-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 200~250 | 3VL3725-1DC36-0AA0 |
3 | 70 | 160~200 | 3VL3720-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 200~250 | 3VL3725-2DC36-0AA0 |
4 | 55 | 160~200 | 3VL3720-1EJ46-0AA0 |
4 | 55 | 200~250 | 3VL3725-1EJ46-0AA0 |
4 | 70 | 160~200 | 3VL3720-2EJ46-0AA0 |
4 | 70 | 200~250 | 3VL3725-2EJ46-0AA0 |
VL400/ 3VL4 dòng định mức từ 160A đến 400A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 160~200 | 3VL4720-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 200~250 | 3VL4725-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 250~315 | 3VL4731-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 320~400 | 3VL4740-1DC36-0AA0 |
3 | 70 | 160~200 | 3VL4720-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 200~250 | 3VL4725-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 250~315 | 3VL4731-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 320~400 | 3VL4740-2DC36-0AA0 |
4 | 55 | 250~315 | 3VL4731-1EJ46-0AA0 |
4 | 55 | 320~400 | 3VL4740-1EJ46-0AA0 |
4 | 70 | 250~315 | 3VL4731-2EJ46-0AA0 |
4 | 70 | 320~400 | 3VL4740-2EJ46-0AA0 |
VL630/ 3VL5 dòng định mức từ 250A đến 630A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 250~315 | 3VL5731-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 315~400 | 3VL5740-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 400~500 | 3VL5750-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 500~630 | 3VL5763-1DC36-0AA0 |
3 | 55 | 250~630 | 3VL5763-1SE36-0AA0 |
3 | 70 | 250~315 | 3VL5731-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 315~400 | 3VL5740-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 400~500 | 3VL5750-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 500~630 | 3VL5763-2DC36-0AA0 |
3 | 70 | 250~630 | 3VL5763-2SE36-0AA0 |
4 | 55 | 400~500 | 3VL5750-1EJ46-0AA0 |
4 | 55 | 500~630 | 3VL5763-1EJ46-0AA0 |
4 | 70 | 400~500 | 3VL5750-2EJ46-0AA0 |
4 | 70 | 500~630 | 3VL5763-2EJ46-0AA0 |
VL800/ 3VL6 dòng định mức từ 320A đến 800A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 320~800 | 3VL6780-1SE36-0AA0 |
3 | 70 | 320~800 | 3VL6780-2SE36-0AA0 |
4 | 55 | 320~800 | 3VL6780-1TH46-0AA0 |
4 | 70 | 320~800 | 3VL6780-2TH46-0AA0 |
VL1250/ 3VL7 dòng định mức từ 400A đến 1250A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 400~1000 | 3VL7710-1SE36-0AA0 |
3 | 55 | 500~1250 | 3VL7712-1SE36-0AA0 |
3 | 70 | 400~1000 | 3VL7710-2SE36-0AA0 |
3 | 70 | 500~1250 | 3VL7712-2SE36-0AA0 |
4 | 55 | 400~1000 | 3VL7710-1TH46-0AA0 |
4 | 55 | 500~1250 | 3VL7712-1TH46-0AA0 |
4 | 70 | 400~1000 | 3VL7710-2TH46-0AA0 |
4 | 70 | 500~1250 | 3VL7712-2TH46-0AA0 |
VL1600/ 3VL8 dòng định mức từ 640A đến 1600A
Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC (KA) | Dòng định mức In (A) | Mã hàng |
3 | 55 | 640~1600 | 3VL8716-1SE30-0AA0 |
3 | 70 | 640~1600 | 3VL8716-2SE30-0AA0 |
4 | 55 | 640~1600 | 3VL8716-1TH40-0AA0 |
4 | 70 | 640~1600 | 3VL8716-2TH40-0AA0 |
PHỤ KIỆN CHO SENTRON 3VL SIEMENS MCCB
Khối tiếp điểm phụ (Auxiliary switches – HS; Alarm switch – AS)
Tiếp điểm phụ | Loại MCCB sử dụng | Mã hàng |
2HS (1NO + 1NC) | 3VL1-4 | 3VL9400-2AB00 |
4HS (2NO + 2NC) | 3VL5-8 | 3VL9800-2AC00 |
2HS (1NO + 1NC) | 3VL1-4 | 3VL9400-2AD00 |
+ 1AS (1NO) | 3VL5-8 | 3VL9800-2AE00 |
Cuộn cắt (Shunt trip)
Điện áp điều khiển | Loại MCCB sử dụng | Mã hàng | |
AC50/60Hz (V) | DC(V) | ||
— | 24 | 3VL1-4 | 3VL9400-1SC00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1SC00 | ||
— | 48-60 | 3VL1-4 | 3VL9400-1SJ00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1SJ00 | ||
— | 110-127 | 3VL1-4 | 3VL9400-1SK00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1SK00 | ||
— | 220-250 | 3VL1-4 | 3VL9400-1SQ00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1SQ00 | ||
48-60 | — | 3VL1-4 | 3VL9400-1SM00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1SM00 | ||
110-127 | — | 3VL1-4 | 3VL9400-1SR00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1SR00 | ||
208-277 | — | 3VL1-4 | 3VL9400-1ST00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1ST00 | ||
380-600 | — | 3VL1-4 | 3VL9400-1SV00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1SV00 |
Cuộn cắt bảo vệ điện áp thấp (Under voltage release)
Điện áp điều khiển | Loại MCCB sử dụng | Mã hàng | |
AC50/60Hz (V) | DC(V) | ||
— | 12 | 3VL1-4 | 3VL9400-1UN00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UN00 | ||
— | 24 | 3VL1-4 | 3VL9400-1UP00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UP00 | ||
— | 48 | 3VL1-4 | 3VL9400-1UU00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UU00 | ||
— | 60 | 3VL1-4 | 3VL9400-1UV00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UV00 | ||
110-127 | — | 3VL1-4 | 3VL9400-1UG00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UG00 | ||
— | 110-127 | 3VL1-4 | 3VL9400-1UR00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UR00 | ||
208 | — | 3VL1-4 | 3VL9400-1UM00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UM00 | ||
220-250 | — | 3VL1-4 | 3VL9400-1UH00 |
3VL5-8 | 3VL9800-1UH00 | ||
3VL1-4 | 3VL9400-1US00 | ||
3VL5-8 | 3VL9800-1US00 | ||
3VL1-4 | 3VL9400-1UQ00 | ||
3VL5-8 | 3VL9800-1UQ00 | ||
3VL1-4 | 3VL9400-1UJ00 | ||
3VL5-8 | 3VL9800-1UJ00 | ||
3VL1-4 | 3VL9400-1UK00 | ||
3VL5-8 | 3VL9800-1UK00 |
Tay xoay sử dụng lắp trực tiếp trên cửa tủ điện (Rotary driver for door coupling) sử dụng cho dòng MCCB 3VL Siemens
Thông số kỹ thuật & tính năng | Loại MCCB sử dụng | Mã hàng |
Thiết kế tiêu chuẩn, tay xoay màu đen |
3VL1-3 | 3VL9300-3HF05 |
3VL4 | 3VL9400-3HF05 | |
3VL5-6 | 3VL9600-3HF05 | |
3VL7-8 | 3VL9800-3HF05 | |
Thiết kế cho EMERGENCY STOP, tay xoay màu đỏ |
3VL1-3 | 3VL9300-3HG05 |
3VL4 | 3VL9400-3HG05 | |
3VL5-6 | 3VL9600-3HG05 | |
3VL7-8 | 3VL9800-3HG05 |
Bộ điều khiển đóng cắt bằng motor ( Motorized Drive)-Nạp bằng lò xo cho MCCB 3VL
Điện áp điều khiển | Loại MCCB sử dụng | Mã hàng | |
AC50/60Hz (V) | DC(V) | ||
— |
24 |
3VL1-3 | 3VL9300-3MJ00 |
3VL4 | 3VL9400-3MJ00 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3MJ00 | ||
42…48 |
42…48 |
3VL1-3 | 3VL9300-3ML00 |
3VL4 | 3VL9400-3ML00 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3ML00 | ||
60 |
60 |
3VL1-3 | 3VL9300-3MS00 |
3VL4 | 3VL9400-3MS00 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3MS00 | ||
110…127 |
110…127 |
3VL1-3 | 3VL9300-3MN00 |
3VL4 | 3VL9400-3MN00 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3MN00 | ||
220…250 |
220…250 |
3VL1-3 | 3VL9300-3MQ00 |
3VL4 | 3VL9400-3MQ00 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3MQ00 |
Bộ điều khiển đóng cắt bằng motor ( Motorized Drive)-Dùng Động cơ
Điện áp điều khiển | Loại MCCB sử dụng | Mã hàng | |
AC50/60Hz (V) | DC(V) | ||
— |
24 |
3VL1 | 3VL9 100-3MA10 |
3VL2-3 | 3VL9300-3MA10 | ||
3VL4 | 3VL9400-3MA10 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3MA10 | ||
3VL7-8 | 3VL9800-3MJ00 | ||
42…48 | 42…48 | VL1250 đến VL1600 | 3VL9800-3ML00 |
42..60 |
42…60 |
3VL1 | 3VL9100-3MC10 |
3VL2-3 | 3VL9300-3MC10 | ||
3VL4 | 3VL9400-3MC10 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3MC10 | ||
3VL7-8 | 3VL9800-3MS00 | ||
110-127 |
110-127 |
3VL1 | 3VL9100-3MD10 |
3VL2-3 | 3VL9300-3MD10 | ||
3VL4 | 3VL9400-3MD10 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3MD10 | ||
3VL7-8 | 3VL9800-3MN00 | ||
3VL1 | 3VL9100-3ME10 | ||
3VL2-3 | 3VL9300-3ME10 | ||
3VL4 | 3VL9400-3ME10 | ||
3VL5-6 | 3VL9600-3ME10 | ||
3VL7-8 | 3VL9800-3MQ00 |
Liên hệ mua hàng
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KỸ THUẬT SYSTECH
Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, Q. Ba Đình, Hà nội
Hotline: 0903411834
Email: Namseen@gmail.com hoặc namta@i-sys.com.vn
Ngoài Máy cắt không khí Siemens, chúng tôi còn cung cấp các thiết bị khác như MCCB, MCB, Contactor, PLC. Thiết bị điện của các hãng ABB, Schneider, Omron…