MCCB 4P ABB – APTOMAT DÒNG SACE FORMULA
MCCB 4P ABB – APTOMAT DÒNG SACE FORMULA
MCCB 4P ABB – APTOMAT DÒNG SACE FORMULA
Số cực: 04 cực (4P)
Khả năng cắt dòng ngắn mạch: 25kA, 36kA, 50kA
Dòng định mức : từ 20A đến 630A
Điểm mạnh của dòng sản phẩm MCCB 14P ABB – SACE FORMULA
Dễ dàng lựa chọn và đặt hàng:
- Tính sẵn có của bộ ngắt mạch ở tất cả các cực, dành riêng cho các ứng dụng khác nhau;
- Khả năng sử dụng các phụ kiện thường được yêu cầu nhất;
- Độ sâu của bộ ngắt mạch giảm hơn nữa;
- Đột hệ thống lắp đặt mới làm cho việc lắp ráp bộ ngắt mạch dễ dàng hơn;
- Thích hợp để sử dụng ở 50 ° C mà không làm giảm chất lượng.
Tất cả các cầu dao vỏ đúc trong dòng SACE FORMULA đều được chế tạo phù hợp với các đặc điểm xây dựng sau:
Cách điện kép (G1.4);
Hoạt động tích cực (G1.5);
Hành vi cô lập (G1.6);
Khả năng tương thích điện từ (G1.7);
Nhiệt đới hóa (G1.8);
Cung cấp điện từ trên xuống dưới hoặc ngược lại;
MCCB 4P ABB – Tính linh hoạt của cài đặt.
Có thể lắp bộ ngắt mạch theo phương ngang, tư thế thẳng đứng hoặc nằm xuống mà không trải qua bất kỳ sự suy giảm nào về các đặc tính định mức;
Giảm hiệu suất danh nghĩa để sử dụng ở độ cao 2000m. Trên 2000m, các đặc tính của khí quyển (thành phần của không khí, độ bền điện môi, công suất làm mát và áp suất) thay đổi. Có tác động đến các thông số chính xác định bộ ngắt mạch.
Bảng dưới đây đưa ra những thay đổi đối với các thông số hiệu suất chính;
Bộ ngắt mạch SACE FORMULA có thể được sử dụng trong môi trường xung quanh có nhiệt độ giữa -25 ° C + 70 ° C và được bảo quản trong phòng có nhiệt độ khí quyển từ -40 ° C + 70 ° C.
Công thức ngắt mạch SACE được liệt kê dưới đây được thiết kế để giữ 100% In ở 50 ° C mà không vấp ngã trong điều kiện bình thường: – SACE A1 và A2, lên đến 250A (trừ A1 125); – SACE A3 300-400A phiên bản đặc biệt 50 ° C.
Để biết biểu diễn nhiệt độ chi tiết của tất cả các thiết bị ngắt SACE FORMULA. Vui lòng tham khảo đoạn “Biểu diễn nhiệt độ” trong Chương Thông tin Kỹ thuật và Đường cong Đặc trưng;
Các mức độ bảo vệ khác nhau IP (Bảo vệ Quốc tế) (G1.2):
Đặc điểm nhận dạng bộ ngắt mạch SACE FORMULA
Các đặc tính của bộ ngắt mạch được ghi trên nhãn ở mặt trước của bộ ngắt mạch và trên nhãn bên.
- Tên của bộ ngắt mạch và mức độ thực hiện;
- Trong: dòng điện không bị gián đoạn định mức *;
- Uimp: khả năng chịu xung định mức Vôn*;
- Ui: điện áp cách điện *;
- Ics: dịch vụ ngắn mạch định mức khả năng phá vỡ*;
- Icu: đoản mạch cuối cùng khả năng phá vỡ*;
- Ue: điện áp dịch vụ định mức *;
- Biểu tượng của hành vi cô lập *;
- Tiêu chuẩn tham chiếu IEC 60947-2 *;
- Số sê-ri;
- Chống giả mạo;
- Nút nhấn kiểm tra;
- Hạng mục sử dụng;
- Đánh dấu CE;
- Sử dụng ở 50 ° C (trừ A1 125A).
* phù hợp với Tiêu chuẩn IEC 60947-2
Nhãn trước
Mộ số model MCCB 4P ABB thông dụng
STT | Mô tả hàng hóa | Mã hàng |
1 | MCCB 4P 20A 25kA, loại A1C | 1SDA066746R1 |
2 | MCCB 4P 25A 25kA, loại A1C | 1SDA066747R1 |
3 | MCCB 4P 30A 25kA, loại A1C | 1SDA066748R1 |
4 | MCCB 4P 32A 25kA, loại A1C | 1SDA068763R1 |
5 | MCCB 4P 40A 25kA, loại A1C | 1SDA066749R1 |
6 | MCCB 4P 50A 25kA, loại A1C | 1SDA066750R1 |
7 | MCCB 4P 60A 25kA, loại A1C | 1SDA066751R1 |
8 | MCCB 4P 70A 25kA, loại A1C | 1SDA066752R1 |
9 | MCCB 4P 80A 25kA, loại A1C | 1SDA066753R1 |
10 | MCCB 4P 90A 25kA, loại A1C | 1SDA066754R1 |
11 | MCCB 4P 100A 25kA, loại A1C | 1SDA066755R1 |
12 | MCCB 4P 125A 25kA, loại A1C | 1SDA066756R1 |
13 | MCCB 4P 150A 25kA, loại A2C | 1SDA068783R1 |
14 | MCCB 4P 160A 25kA, loại A2C | 1SDA066788R1 |
15 | MCCB 4P 175A 25kA, loại A2C | 1SDA066789R1 |
16 | MCCB 4P 200A 25kA, loại A2C | 1SDA066790R1 |
17 | MCCB 4P 225A 25kA, loại A2C | 1SDA066791R1 |
18 | MCCB 4P 250A 25kA, loại A2C | 1SDA066792R1 |
19 | MCCB 4P 20A 36kA, loại A1N | 1SDA066758R1 |
20 | MCCB 4P 25A 36kA, loại A1N | 1SDA066759R1 |
21 | MCCB 4P 30A 36kA, loại A1N | 1SDA066760R1 |
22 | MCCB 4P 32A 36kA, loại A1N | 1SDA068764R1 |
23 | MCCB 4P 40A 36kA, loại A1N | 1SDA066761R1 |
24 | MCCB 4P 50A 36kA, loại A1N | 1SDA066762R1 |
25 | MCCB 4P 60A 36kA, loại A1N | 1SDA066763R1 |
26 | MCCB 4P 63A 36kA, loại A1N | 1SDA068775R1 |
27 | MCCB 4P 70A 36kA, loại A1N | 1SDA066764R1 |
28 | MCCB 4P 80A 36kA, loại A1N | 1SDA066765R1 |
29 | MCCB 4P 90A 36kA, loại A1N | 1SDA066766R1 |
30 | MCCB 4P 100A 36kA, loại A1N | 1SDA066767R1 |
31 |
MCCB 4P 125A 36kA, loại A1N | 1SDA066768R1 |
32 | MCCB 4P 150A 36kA, loại A2N | 1SDA068784R1 |
33 | MCCB 4P 160A 36kA, loại A2N | 1SDA066794R1 |
34 | MCCB 4P 175A 36kA, loại A2N | 1SDA066795R1 |
35 | MCCB 4P 200A 36kA, loại A2N | 1SDA066796R1 |
36 | MCCB 4P 225A 36kA, loại A2N | 1SDA066797R1 |
37 | MCCB 4P 250A 36kA, loại A2N | 1SDA066798R1 |
38 | MCCB 4P 320A 36kA, loại A3N | 1SDA066568R1 |
39 | MCCB 4P 400A 36kA, loại A3N | 1SDA066569R1 |
40 | MCCB 4P 500A 36kA, loại A3N | 1SDA066572R1 |
41 | MCCB 4P 630A 36kA, loại A3N | 1SDA066574R1 |
42 | MCCB 4P 320A 50kA, loại A3S | 1SDA066570R1 |
43 | MCCB 4P 400A 50kA, loại A3S | 1SDA066571R1 |
44 | MCCB 4P 500A 50kA, loại A3S | 1SDA066573R1 |
45 | MCCB 4P 630A 50kA, loại A3S | 1SDA066575R1 |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp MCCB 1P ABB, MCCB 2P ABB, MCCB 3P ABB, MCCB 4P ABB
Liên hệ đặt hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT SYSTECH
Văn Phòng: Tầng 2, Tòa nhà Thành Công, Số 57 Láng Hạ, Quận Ba Đình, Hà nội
Trung tâm bảo trì & Sửa chữa: Lô 19, Trung Yên 9A, Phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà nội
Hotline: 0903411834
Email: namta@i-sys.com.vn